Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
08/12/2023 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[14] Viettel[8] |
1 2 |
1 2 |
MF | ME |
09/12/2023 12:00 |
(FT) | Bình Định[7] Thanh Hóa[2] |
2 3 |
0 2 |
MF | ME |
09/12/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định[1] Công An Hà Nội[4] |
2 2 |
0 1 |
MF | ME |
09/12/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[5] Hải Phòng[3] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
10/12/2023 11:00 |
(FT) | Quảng Nam[12] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[13] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
10/12/2023 12:00 |
(FT) | Khánh Hòa[11] Becamex Bình Dương[6] |
0 2 |
0 0 |
MF | ME |
10/12/2023 13:15 |
(FT) | Hà Nội[10] Sông Lam Nghệ An[9] |
2 0 |
2 0 |
MF | ME |