| Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
| 08/11/2025 13:00 |
(FT) | PVF CAND[14] Thể Công Viettel[3] |
2 2 |
1 0 |
MF | ME |
| 09/11/2025 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[13] Thanh Hóa[12] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
| 09/11/2025 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[10] Becamex TP Hồ Chí Minh[8] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |
| 09/11/2025 12:00 |
(FT) | Hải Phòng[4] Đà Nẵng[11] |
3 1 |
2 0 |
MF | ME |
| 09/11/2025 13:15 |
(FT) | Công an TP Hồ Chí Minh[5] Ninh Bình FC[1] |
3 4 |
3 2 |
MF | ME |
| 10/11/2025 12:00 |
(FT) | Nam Định[9] Hà Nội[7] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
| 10/11/2025 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[2] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |