Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
10/04/2023 12:00 |
(FT) | Quảng Nam[3] Hòa Bình |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
11/04/2023 12:00 |
(FT) | Bình Phước[8] Bà Rịa Vũng Tàu[7] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
11/04/2023 14:15 |
(FT) | PVF CAND[3] Phù Đổng Ninh Bình[1] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
12/04/2023 11:00 |
(FT) | Bình Thuận[4] Huế[2] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
12/04/2023 12:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[9] Phú Thọ[5] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |