Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
09/12/2023 09:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] PVF CAND[9] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
09/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tháp[10] Phù Đổng Ninh Bình[5] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
09/12/2023 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Bình Thuận[12] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
10/12/2023 09:00 |
(FT) | Hòa Bình[8] Đồng Nai[6] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
10/12/2023 09:00 |
(FT) | Huế[4] Bà Rịa Vũng Tàu[2] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |
10/12/2023 12:00 |
(FT) | Bình Phước[7] Đồng Tâm Long An[3] |
2 1 |
0 0 |
MF | ME |
04/05/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Tháp[8] Đồng Tâm Long An[3] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/05/2024 11:00 |
(FT) | Huế[5] Đồng Nai[9] |
0 2 |
0 0 |
MF | ME |
05/05/2024 11:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[7] Đà Nẵng[1] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/05/2024 12:00 |
(FT) | Hòa Bình[10] Phú Thọ[11] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
05/05/2024 13:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[6] PVF CAND[2] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |